Trong quá trình giảng dạy các khóa học về Excel, Trung Tâm Tin Học Bình Dương đã gặp rất nhiều bạn Học viên đang thắc mắc rằng:
- “Excel có tất cả bao nhiêu hàm?”
- “Danh sách tất cả các hàm trong excel?”
- “Công dụng, cấu trúc, cách sử dụng của tất cả các hàm đó ra sao?”
Vậy nên, trong bài viết này, Trung Tâm Tin Học Bình Dương sẽ tổng hợp cho các bạn danh sách tất cả các hàm có trong Excel 365, phân loại theo từng nhóm như trong chương trình học các khóa học Tin Học Văn Phòng tại Trung Tâm cho các bạn dễ theo dõi nhé.
Nếu Trung Tâm có thống kê thiếu hay sai sót vấn đề gì, các bạn cứ Bình Luận bên dưới để chúng tôi cập nhật lại nha, tất cả vì những kiến thức đúng nhất chia sẽ cho rộng rãi mọi người 🙂
A. MỤC LỤC | |
B. NHÓM HÀM TÍNH TỔNG – SUM | |
1. Hàm SUM – Hàm tính tổng | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
2. Hàm SUMIF – Hàm tính tổng với 1 điều kiện | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
3. Hàm SUMIFS – Hàm tính tổng với nhiều điều kiện | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
4. Hàm SUMPRODUCT – Tính tổng các tích tương ứng | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
5. Hàm SUMSQ – Tính tổng bình phương các đối số | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
6. Hàm SUMX2MY2 – Tính tổng các hiệu bình phương trong 2 vùng | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
7. Hàm SUMX2PY2 – Tính tổng các tổng bình phương trong 2 vùng | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
8. Hàm SUMXMY2 – Tổng các bình phương của hiệu các cặp giá trị tương ứng | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
C. NHÓM HÀM IF | |
9. Hàm IF | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
10. Hàm IFS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
11. Hàm IFERROR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
12. Hàm IFNA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
D. Hàm tham chiếu và tra cứu | |
13. Hàm ADDRESS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
14. Hàm AREAS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
15. Hàm CHOOSE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
16. Hàm CHOOSECOLS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
17. Hàm CHOOSEROWS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
18. Hàm COLUMN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
19. Hàm COLUMNS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
20. Hàm DROP | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
21. Hàm EXPAND | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
22. Hàm FIELDVALUE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
23. Hàm FILTER | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
24. Hàm FORMULATEXT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
25. Hàm GETPIVOTDATA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
26. Hàm HSTACK | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
27. Hàm HYPERLINK | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
28. Hàm INDEX | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
29. Hàm INDIRECT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
30. Hàm MATCH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
31. Hàm OFFSET | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
32. Hàm ROW | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
33. Hàm ROWS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
34. Hàm RTD | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
35. Hàm SORT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
36. Hàm SORTBY | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
37. Hàm TAKE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
38. Hàm TOCOL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
39. Hàm TOROW | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
40. Hàm TRANSPOSE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
41. Hàm UNIQUE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
42. Hàm LOOKUP | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
43. Hàm HLOOKUP | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
44. Hàm VLOOKUP | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
45. Hàm VSTACK | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
46. Hàm WRAPCOLS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
47. Hàm WRAPROWS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
48. Hàm XLOOKUP | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
49. Hàm XMATCH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
E. Hàm tương thích | |
50. Hàm BETADIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
51. Hàm BETAINV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
52. Hàm BINOMDIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
53. Hàm CEILING | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
54. Hàm CHIDIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
55. Hàm CHIINV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
56. Hàm CHITEST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
57. Hàm CONCATENATE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
58. Hàm CONFIDENCE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
59. Hàm CRITBINOM | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
60. Hàm EXPONDIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
61. Hàm FDIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
62. Hàm FINV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
63. Hàm FLOOR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
64. Hàm FORECAST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
65. Hàm FTEST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
66. Hàm GAMMADIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
67. Hàm HYPGEOMDIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
68. Hàm LOGINV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
69. Hàm LOGNORMDIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
70. Hàm MODE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
71. Hàm NEGBINOMDIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
72. Hàm NORMDIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
73. Hàm NORMINV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
74. Hàm NORMSDIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
75. Hàm NORMSINV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
76. Hàm PERCENTILE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
77. Hàm PERCENTRANK | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
78. Hàm POISSON | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
79. Hàm QUARTILE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
80. Hàm RANK | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
81. Hàm STDEV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
82. Hàm STDEVP | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
83. Hàm TDIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
84. Hàm TINV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
85. Hàm TTEST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
86. Hàm VAR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
87. Hàm VARP | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
88. Hàm WEIBULL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
89. Hàm ZTEST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
F. Hàm khối | |
90. Hàm CUBEKPIMEMBER | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
91. Hàm CUBEMEMBER | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
92. Hàm CUBEMEMBERPROPERTY | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
93. Hàm CUBERANKEDMEMBER | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
94. Hàm CUBESET | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
95. Hàm CUBESETCOUNT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
96. Hàm CUBEVALUE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
G. Hàm cơ sở dữ liệu | |
97. Hàm DAVERAGE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
98. Hàm DCOUNT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
99. Hàm DCOUNTA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
100. Hàm DGET | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
101. Hàm DMAX | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
102. Hàm DMIN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
103. Hàm DSTDEV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
104. Hàm DSTDEVP | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
105. Hàm DSUM | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
106. Hàm DVAR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
107. Hàm DVARP | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
H. Hàm ngày tháng và thời gian | |
108. Hàm DATE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
109. Hàm DATEDIF | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
110. Hàm DATEVALUE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
111. Hàm DAY | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
112. Hàm DAYS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
113. Hàm DAYS360 | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
114. Hàm EDATE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
115. Hàm EOMONTH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
116. Hàm HOUR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
117. Hàm ISOWEEKNUM | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
118. Hàm MINUTE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
119. Hàm MONTH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
120. Hàm NETWORKDAYS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
121. Hàm NOW | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
122. Hàm SECOND | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
123. Hàm TIME | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
124. Hàm TIMEVALUE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
125. Hàm TODAY | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
126. Hàm WEEKDAY | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
127. Hàm WEEKNUM | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
128. Hàm WORKDAY | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
129. Hàm WORKDAY.INTL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
130. Hàm YEAR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
131. Hàm YEARFRAC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
I. Hàm kỹ thuật | |
132. Hàm BESSELI | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
133. Hàm BESSELJ | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
134. Hàm BESSELK | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
135. Hàm BESSELY | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
136. Hàm BIN2DEC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
137. Hàm BIN2HEX | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
138. Hàm BIN2OCT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
139. Hàm BITAND | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
140. Hàm BITLSHIFT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
141. Hàm BITOR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
142. Hàm BITRSHIFT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
143. Hàm BITXOR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
144. Hàm COMPLEX | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
145. Hàm CONVERT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
146. Hàm DEC2BIN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
147. Hàm DEC2HEX | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
148. Hàm DEC2OCT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
149. Hàm DELTA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
150. Hàm ERF | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
151. Hàm ERF.PRECISE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
152. Hàm ERFC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
153. Hàm ERFC.PRECISE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
154. Hàm GESTEP | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
155. Hàm HEX2BIN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
156. Hàm HEX2DEC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
157. Hàm HEX2OCT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
158. Hàm IMABS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
159. Hàm IMAGINARY | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
160. Hàm IMARGUMENT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
161. Hàm IMCONJUGATE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
162. Hàm IMCOS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
163. Hàm IMCOSH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
164. Hàm IMCOT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
165. Hàm IMCSC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
166. Hàm IMCSCH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
167. Hàm IMDIV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
168. Hàm IMEXP | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
169. Hàm IMLN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
170. Hàm IMLOG10 | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
171. Hàm IMLOG2 | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
172. Hàm IMPOWER | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
173. Hàm IMPRODUCT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
174. Hàm IMREAL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
175. Hàm IMSEC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
176. Hàm IMSECH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
177. Hàm IMSIN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
178. Hàm IMSINH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
179. Hàm IMSQRT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
180. Hàm IMSUB | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
181. Hàm IMSUM | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
182. Hàm IMTAN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
183. Hàm OCT2BIN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
184. Hàm OCT2DEC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
185. Hàm OCT2HEX | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
J. Hàm tài chính | |
186. Hàm ACCRINT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
187. Hàm ACCRINTM | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
188. Hàm AMORDEGRC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
189. Hàm AMORLINC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
190. Hàm COUPDAYBS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
191. Hàm COUPDAYS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
192. Hàm COUPDAYSNC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
193. Hàm COUPNCD | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
194. Hàm COUPNUM | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
195. Hàm COUPPCD | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
196. Hàm CUMIPMT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
197. Hàm CUMPRINC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
198. Hàm DB | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
199. Hàm DDB | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
200. Hàm DISC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
201. Hàm DOLLARDE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
202. Hàm DOLLARFR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
203. Hàm DURATION | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
204. Hàm EFFECT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
205. Hàm FV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
206. Hàm FVSCHEDULE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
207. Hàm INTRATE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
208. Hàm IPMT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
209. Hàm IRR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
210. Hàm ISPMT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
211. Hàm MDURATION | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
212. Hàm MIRR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
213. Hàm NOMINAL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
214. Hàm NPER | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
215. Hàm NPV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
216. Hàm ODDFPRICE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
217. Hàm ODDFYIELD | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
218. Hàm ODDLPRICE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
219. Hàm ODDLYIELD | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
220. Hàm PDURATION | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
221. Hàm PMT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
222. Hàm PPMT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
223. Hàm PRICE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
224. Hàm PRICEDISC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
225. Hàm PRICEMAT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
226. Hàm PV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
227. Hàm RATE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
228. Hàm RECEIVED | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
229. Hàm RRI | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
230. Hàm SLN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
231. Hàm STOCKHISTORY | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
232. Hàm SYD | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
233. Hàm TBILLEQ | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
234. Hàm TBILLPRICE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
235. Hàm TBILLYIELD | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
236. Hàm VDB | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
237. Hàm XIRR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
238. Hàm XNPV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
239. Hàm YIELD | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
240. Hàm YIELDDISC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
241. Hàm YIELDMAT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
K. Hàm thông tin | |
242. Hàm CELL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
243. Hàm ERROR.TYPE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
244. Hàm INFO | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
245. Hàm ISBLANK | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
246. Hàm ISERR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
247. Hàm ISERROR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
248. Hàm ISEVEN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
249. Hàm ISFORMULA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
250. Hàm ISLOGICAL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
251. Hàm ISNA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
252. Hàm ISNONTEXT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
253. Hàm ISNUMBER | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
254. Hàm ISODD | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
255. Hàm ISOMITTED | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
256. Hàm ISREF | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
257. Hàm ISTEXT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
258. Hàm N | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
259. Hàm NA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
260. Hàm SHEET | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
261. Hàm SHEETS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
262. Hàm TYPE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
L. Hàm Lô-gic | |
263. Hàm AND | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
264. Hàm BYCOL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
265. Hàm BYROW | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
266. Hàm FALSE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
267. Hàm LAMBDA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
268. Hàm LET | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
269. Hàm MAKEARRAY | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
270. Hàm MAP | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
271. Hàm NOT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
272. Hàm OR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
273. Hàm REDUCE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
274. Hàm SCAN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
275. Hàm SWITCH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
276. Hàm TRUE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
277. Hàm XOR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
M. Hàm lượng giác và toán học | |
278. Hàm ABS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
279. Hàm ACOS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
280. Hàm ACOSH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
281. Hàm ACOT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
282. Hàm ACOTH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
283. Hàm AGGREGATE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
284. Hàm ARABIC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
285. Hàm ASIN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
286. Hàm ASINH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
287. Hàm ATAN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
288. Hàm ATAN2 | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
289. Hàm ATANH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
290. Hàm BASE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
291. Hàm CEILING | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
292. Hàm CEILING.MATH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
293. Hàm CEILING.PRECISE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
294. Hàm COMBIN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
295. Hàm COMBINA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
296. Hàm COS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
297. Hàm COSH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
298. Hàm COT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
299. Hàm COTH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
300. Hàm CSC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
301. Hàm CSCH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
302. Hàm DECIMAL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
303. Hàm DEGREES | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
304. Hàm EVEN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
305. Hàm EXP | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
306. Hàm FACT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
307. Hàm FACTDOUBLE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
308. Hàm FLOOR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
309. Hàm FLOOR.MATH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
310. Hàm FLOOR.PRECISE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
311. Hàm GCD | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
312. Hàm INT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
313. Hàm ISO.CEILING | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
314. Hàm LCM | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
315. Hàm LET | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
316. Hàm LN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
317. Hàm LOG | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
318. Hàm LOG10 | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
319. Hàm MDETERM | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
320. Hàm MINVERSE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
321. Hàm MMULT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
322. Hàm MOD | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
323. Hàm MROUND | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
324. Hàm MULTINOMIAL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
325. Hàm MUNIT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
326. Hàm ODD | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
327. Hàm PI | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
328. Hàm POWER | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
329. Hàm PRODUCT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
330. Hàm QUOTIENT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
331. Hàm RADIANS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
332. Hàm RAND | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
333. Hàm RANDARRAY | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
334. Hàm RANDBETWEEN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
335. Hàm ROMAN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
336. Hàm ROUND | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
337. Hàm ROUNDDOWN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
338. Hàm ROUNDUP | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
339. Hàm SEC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
340. Hàm SECH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
341. Hàm SERIESSUM | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
342. Hàm SEQUENCE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
343. Hàm SIGN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
344. Hàm SIN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
345. Hàm SINH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
346. Hàm SQRT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
347. Hàm SQRTPI | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
348. Hàm SUBTOTAL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
349. Hàm TAN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
350. Hàm TANH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
351. Hàm TRUNC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
N. Hàm thống kê | |
352. Hàm AVEDEV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
353. Hàm AVERAGE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
354. Hàm AVERAGEA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
355. Hàm AVERAGEIF | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
356. Hàm AVERAGEIFS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
357. Hàm BETA.DIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
358. Hàm BETA.INV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
359. Hàm BINOM.DIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
360. Hàm BINOM.DIST.RANGE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
361. Hàm BINOM.INV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
362. Hàm CHISQ.DIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
363. Hàm CHISQ.DIST.RT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
364. Hàm CHISQ.INV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
365. Hàm CHISQ.INV.RT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
366. Hàm CHISQ.TEST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
367. Hàm CONFIDENCE.NORM | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
368. Hàm CONFIDENCE.T | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
369. Hàm CORREL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
370. Hàm COUNT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
371. Hàm COUNTA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
372. Hàm COUNTBLANK | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
373. Hàm COUNTIF | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
374. Hàm COUNTIFS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
375. Hàm COVARIANCE.P | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
376. Hàm COVARIANCE.S | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
377. Hàm DEVSQ | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
378. Hàm EXPON.DIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
379. Hàm F.DIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
380. Hàm F.DIST.RT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
381. Hàm F.INV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
382. Hàm F.INV.RT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
383. Hàm F.TEST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
384. Hàm FISHER | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
385. Hàm FISHERINV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
386. Hàm FORECAST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
387. Hàm FORECAST.ETS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
388. Hàm FORECAST.ETS.CONFINT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
389. Hàm FORECAST.ETS.SEASONALITY | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
390. Hàm FORECAST.ETS.STAT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
391. Hàm FORECAST.LINEAR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
392. Hàm FREQUENCY | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
393. Hàm GAMMA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
394. Hàm GAMMA.DIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
395. Hàm GAMMA.INV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
396. Hàm GAMMALN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
397. Hàm GAMMALN.PRECISE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
398. Hàm GAUSS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
399. Hàm GEOMEAN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
400. Hàm GROWTH | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
401. Hàm HARMEAN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
402. Hàm HYPGEOM.DIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
403. Hàm INTERCEPT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
404. Hàm KURT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
405. Hàm LARGE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
406. Hàm LINEST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
407. Hàm LOGEST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
408. Hàm LOGNORM.DIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
409. Hàm LOGNORM.INV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
410. Hàm MAX | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
411. Hàm MAXA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
412. Hàm MAXIFS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
413. Hàm MEDIAN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
414. Hàm MIN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
415. Hàm MINA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
416. Hàm MINIFS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
417. Hàm MODE.MULT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
418. Hàm MODE.SNGL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
419. Hàm NEGBINOM.DIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
420. Hàm NORM.DIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
421. Hàm NORM.INV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
422. Hàm NORM.S.DIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
423. Hàm NORM.S.INV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
424. Hàm PEARSON | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
425. Hàm PERCENTILE.EXC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
426. Hàm PERCENTILE.INC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
427. Hàm PERCENTRANK.EXC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
428. Hàm PERCENTRANK.INC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
429. Hàm PERMUT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
430. Hàm PERMUTATIONA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
431. Hàm PHI | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
432. Hàm POISSON.DIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
433. Hàm PROB | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
434. Hàm QUARTILE.EXC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
435. Hàm QUARTILE.INC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
436. Hàm RANK.AVG | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
437. Hàm RANK.EQ | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
438. Hàm RSQ | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
439. Hàm SKEW | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
440. Hàm SKEW.P | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
441. Hàm SLOPE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
442. Hàm SMALL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
443. Hàm STANDARDIZE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
444. Hàm STDEV.P | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
445. Hàm STDEV.S | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
446. Hàm STDEVA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
447. Hàm STDEVPA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
448. Hàm STEYX | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
449. Hàm T.DIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
450. Hàm T.DIST.2T | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
451. Hàm T.DIST.RT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
452. Hàm T.INV | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
453. Hàm T.INV.2T | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
454. Hàm T.TEST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
455. Hàm TREND | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
456. Hàm TRIMMEAN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
457. Hàm VAR.P | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
458. Hàm VAR.S | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
459. Hàm VARA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
460. Hàm VARPA | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
461. Hàm WEIBULL.DIST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
462. Hàm Z.TEST | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
O. Hàm văn bản | |
463. Hàm ASC | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
464. Hàm ARRAYTOTEXT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
465. Hàm BAHTTEXT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
466. Hàm CHAR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
467. Hàm CLEAN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
468. Hàm CODE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
469. Hàm CONCAT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
470. Hàm CONCATENATE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
471. Hàm DBCS | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
472. Hàm DOLLAR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
473. Hàm EXACT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
474. Hàm FIND, FINDB | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
475. Hàm FIXED | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
476. Hàm LEFT, LEFTB | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
477. Hàm LOWER | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
478. Hàm MID, MIDB | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
479. Hàm NUMBERVALUE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
480. Hàm PROPER | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
481. Hàm REPLACE, REPLACEB | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
482. Hàm REPT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
483. Hàm RIGHT, RIGHTB | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
484. Hàm SEARCH, SEARCHB | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
485. Hàm SUBSTITUTE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
486. Hàm T | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
487. Hàm TEXT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
488. Hàm TEXTAFTER | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
489. Hàm TEXTBEFORE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
490. Hàm TEXTJOIN | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
491. Hàm TEXTSPLIT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
492. Hàm TRIM | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
493. Hàm UNICHAR | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
494. Hàm UNICODE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
495. Hàm UPPER | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
496. Hàm VALUE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
497. Hàm VALUETOTEXT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
P. Các hàm do người dùng định nghĩa được cài đặt với các bổ trợ | |
498. Hàm CALL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
499. Hàm EUROCONVERT | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
500. Hàm REGISTER.ID | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
Q. Hàm Web | |
501. Hàm ENCODEURL | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
502. Hàm FILTERXML | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
503. Hàm IMAGE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
504. Hàm WEBSERVICE | 👉 Xem chức năng, cấu trúc hàm và cách sử dụng |
TRUNG TÂM TIN HỌC BÌNH DƯƠNG
Chúng tôi tự hào là đơn vị đào tạo nghề Tin Học Văn Phòng uy tín và chất lượng ở Bình Dương. Chúng tôi đào tạo chuyên sâu 3 môn sau: Tin học văn phòng từ cơ bản đến nâng cao, Vẽ kỹ thuật AutoCAD 2D – 3D từ cơ bản đến chuyên sâu, Vẽ kỹ thuật SolidWorks – thiết kế bản vẽ 3D chuyên nghiệp. Trung tâm Tin học Bình Dương mở lớp thường xuyên mỗi ngày – đăng ký học được xếp lớp ngay. Không giới hạn thời gian học – học đến khi thành thạo mới kết thúc.
Xem thêm thông tin khóa học: